Phân biệt | SUV | Sedan
tại Anh gọi là Saloon |
MPV (đa dụng) | Hatchback | Bán tải |
Kết cấu | Khung gầm cao, cứng cáp | Khung gầm thấp, nhỏ gọn | |||
Khoang | Khoang động cơ riêng biệt, khoang khách hàng & hàng hóa kết hợp chung | Khoang động cơ, khoang khách hàng & khoang hàng hóa riêng biệt | |||
Dòng xe | Thể thao đa dụng, 4 cửa 3 hàng ghế & thường có 5-7 chỗ trở lên | Là dòng xe dịch vụ, 4 cửa phổ biến, có 2 hàng ghế, thường có 4-5 chỗ ngồi | |||
Cốp xe | Thường có thiết kế cốp vuông vắn | Phần cốp thiết kế sâu hơn | |||
Địa hình | Có thiết kế thân xe khung gầm rời (body-on-frame) cùng hệ thống dẫn động bốn bánh có phần cứng cáp hơn, thích hợp để chạy đường dài hoặc off-road. | Sử dụng thân xe khung gầm liền (unibody), hệ thống dẫn động cầu trước, không phù hợp khi di chuyển trên các địa hình phức tạp | Đa số đều rất nhỏ gọn, di chuyển linh hoạt trong điều kiện giao thông giờ cao điểm | ||
Đa dụng | Không quá ưu tiên cho việc vận chuyển hàng hóa dù có thiết kế khoang nội thất khá rộng rãi | Có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chở hành khách hoặc chở hàng hóa bằng cách sắp xếp lại các hàng ghế ở phía sau | |||
Mục đích sử dụng | Có khả năng tăng tốc vượt trội, vượt mọi địa hình nên thường được ưu tiên sử dụng trên các cung đường gồ ghề, khúc khuỷu. | Được ưu tiên sử dụng với mục đích kinh doanh vận tải hành khách hoặc trong các doanh nghiệp lớn | |||
Tính phù hợp | Gia đình | Kéo hoặc chuyên chở hàng hóa | |||
Xem thêm: